000 | 01018nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115210 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184615.0 | ||
008 | 120628s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202309111115 _bhaultt _c201709131610 _dlamlb _c201502081316 _dVLOAD _c201210030837 _dbactt _y201206280908 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a341.4 _bGIO 2011 _223 |
||
090 |
_a341.4 _bGIO 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiới thiệu các văn kiện quốc tế về quyền con người = _bAn introduction to international human rights instruments / _cKhoa Luật |
260 |
_aHà Nội : _bLao động xã hội , _c2011 |
||
300 | _a1475 tr. | ||
653 | _aLuật Quốc tế | ||
653 | _aVăn kiện quốc tế | ||
653 | _aQuyền con người | ||
653 | _aLuật nhân quyền | ||
710 | 2 | _aKhoa Luật | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347903 _d347903 |