000 | 00951nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184615.0 | ||
008 | 120628 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081316 _bVLOAD _c201208201130 _dbactt _y201206280952 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.08 _bCAC 2011 _214 |
||
090 |
_a342.08 _bCAC 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác công ước cơ bản về quyền con người / _cBan chỉ đạo về Nhân quyền của Chính Phủ |
260 |
_aH. : _bCTHC , _c2011 |
||
300 | _a246 tr. | ||
653 | _aLuật Hiến pháp | ||
653 | _aQuyền công dân | ||
653 | _aCông ước | ||
653 | _aQuyền con người | ||
710 | 1 | _aBan chỉ đạo về Nhân quyền của Chính Phủ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347908 _d347908 |