000 | 00889nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184615.0 | ||
008 | 120629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081316 _bVLOAD _c201210041357 _dbactt _y201206291115 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.09597 _bVAN 2004 _214 |
||
090 |
_a398.09597 _bVAN 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian một chặng đường nghiên cứu / _cViện Nghiên cứu Văn hóa |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2004 |
||
300 | _a615 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn hóa | ||
710 | 1 | _aViện Nghiên cứu Văn hóa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347921 _d347921 |