000 | 00937nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115284 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184615.0 | ||
008 | 120629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081317 _bVLOAD _c201210011139 _dbactt _c201209101713 _dhaianh _y201206291436 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bNEN 2011 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bNEN 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNền kinh tế trước ngã ba đường : _bbáo cáo thường niên kinh tế Việt Nam năm 2011 / _cCb. : Nguyễn Đức Thành |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2011 |
||
300 | _a447 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aNền kinh tế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Thành, _d1977-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347925 _d347925 |