000 | 00927nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115286 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184615.0 | ||
008 | 120629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081317 _bVLOAD _c201210021556 _dbactt _c201210021555 _dbactt _c201210021547 _dbactt _y201206291442 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259707092 _bLEV 2012 _214 |
||
090 |
_a324.259707092 _bLEV 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aLê Văn Lương trọn đời vì sự nghiệp của Đảng |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2012 |
||
300 | _a454 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aLê, Văn Lương, _d1912-1995 |
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aNhà chính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347927 _d347927 |