000 | 00853nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184615.0 | ||
008 | 120629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081317 _bVLOAD _c201209101613 _dhaianh _c201206291629 _dlamlb _c201206291626 _dlamlb _y201206291450 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a378.597 _bCA-P 2010 _214 |
||
090 |
_a378.597 _bCA-P 2010 |
||
100 | 1 | _aCao, Văn Phường | |
245 | 1 | 0 |
_aĐã từng có một đại học Mở như vậy / _cCao Văn Phường |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2010 |
||
300 | _a410 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347929 _d347929 |