000 | 01035nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184615.0 | ||
008 | 120629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081317 _bVLOAD _c201210011211 _dbactt _c201209101124 _dhaianh _y201206291515 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9 _bTR-D 2011 _214 |
||
090 |
_a495.9 _bTR-D 2011 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Trí Dõi, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề chính sách ngôn ngữ và giáo dục ngôn ngữ vùng dân tộc thiểu số Việt Nam = _bLanguage policy and education in ethnic minorities region of Vietnam / _cTrần Trí Dõi |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2011 |
||
300 | _a535 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aChính sách ngôn ngữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347931 _d347931 |