000 | 01187nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115510 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184616.0 | ||
008 | 120820 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9780821380468 (pbk.) | ||
039 | 9 |
_a201808291018 _byenh _c201504270221 _dVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _c201210030903 _dhaultt _y201208060937 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aUS | ||
082 |
_a307.76 _bCAC 2010 _222 |
||
090 |
_a307.76 _bCAC 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCác thành phố Eco2 : _bcác đô thị sinh thái kiêm kinh tế / _cHiroaki Suzuki ... [et al.]. |
260 |
_aWashington, DC : _bNgân hàng Thế giới, _c2010 |
||
300 | _a350 tr. | ||
650 | 0 | _aĐô thị hóa | |
650 | 0 | _aKinh tế đô thị | |
650 | 0 | _aSinh thái | |
650 | 0 | _aNước đang phát triển | |
650 | 0 | _aCộng đồng đô thị | |
650 | 0 | _aSociology, Urban | |
650 | 0 | _aCity planning | |
650 | 0 | _aCity and town life | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aSuzuki, Hiroaki, _d1951- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347971 _d347971 |