000 | 00969nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115512 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184616.0 | ||
008 | 120806 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270221 _bVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _c201209101021 _dhaianh _c201209101019 _dhaianh _y201208060942 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338 _bKIN 2007 _214 |
||
090 |
_a338 _bKIN 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh doanh : _bBáo cáo chung của các nhà Tài trợ cho Hội nghị nhóm tư vấn các nhà Tài trợ Việt Nam Hà Nội, ngày 6-7 tháng 12, 2005 |
260 |
_aH.: _bTrung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam , _c2007 |
||
300 | _a174 tr. | ||
440 | _aBáo cáo phát triển Việt Nam 2006 | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aKinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347973 _d347973 |