000 | 01014nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184616.0 | ||
008 | 120806 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270221 _bVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _c201208210835 _dbactt _c201208201442 _dngocanh _y201208061032 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704092 _bVU-O 2009 _214 |
||
090 |
_a959.704092 _bVU-O 2009 |
||
100 | 1 | _aVũ, Oanh | |
245 | 1 | 0 |
_aQua những chặng đường dựng nước giữ nước đổi mới và xây dựng đất nước / _cVũ Oanh |
260 |
_aH. : _bQĐND , _c2009 |
||
300 | _a518 tr. | ||
653 | _aDựng nước | ||
653 | _aGiữ nước | ||
653 | _aXây dựng đất nước | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347989 _d347989 |