000 | 01048nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184617.0 | ||
008 | 120807 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270221 _bVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _c201210011140 _dhaultt _c201209250955 _dbactt _y201208071034 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a378 _bĐAI 2011 _214 |
||
090 |
_a378 _bĐAI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại học HUMBOLDT 200 năm ( 1810 - 2010 ) : _bkinh nghiệm Thế giới và Việt Nam / _cChủ biên: Ngô Bảo Châu ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bTri thức , _c2011 |
||
300 | _a817 tr. | ||
490 | 0 | _aFestschrift - Kỷ yếu | |
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aHoa Kỳ | ||
700 | 1 |
_aNgô, Bảo Châu, _d1972- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347994 _d347994 |