000 | 00909nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115559 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184617.0 | ||
008 | 120807 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270221 _bVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _c201209271424 _dhaultt _c201208091005 _dlamlb _y201208071055 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bHO-H(5) 2011 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bHO-H(5) 2011 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Quốc Hải, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHuyền Trân công chúa : _btiểu thuyết lịch sử. _nTập 5 / _cHoàng Quốc Hải |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ , _c2011 |
||
300 | _a351 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348004 _d348004 |