000 | 00947nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115561 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184617.0 | ||
008 | 120808 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270221 _bVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _c201210031037 _dbactt _c201209061115 _dngocanh _y201208080914 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a410 _bHAL 2012 _214 |
||
090 |
_a410 _bHAL 2012 |
||
100 | 1 | _aHalliday, M. A. K | |
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngữ pháp chức năng / _cM. A. K. Halliday, người dịch: Hoàng Văn Vân |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2012 |
||
300 | _a746 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aNgữ pháp chức năng | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Vân, _d1955- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348006 _d348006 |