000 | 00966nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115562 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184617.0 | ||
008 | 120808 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808101643 _bhaianh _c201808091633 _dhaianh _c201504270221 _dVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _y201208080919 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.12 _bPH-T 2011 _214 |
||
090 |
_a530.12 _bPH-T 2011 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thúc Tuyền | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử / _cPhạm Thúc Tuyền |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2011 |
||
300 | _a647 tr. | ||
650 | 0 | _aVật lý học | |
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
650 | 0 | _aThuyết lượng tử | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348007 _d348007 |