000 | 00868nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115565 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184617.0 | ||
008 | 120808 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809061235 _bphuongntt _c201504270221 _dVLOAD _c201502081319 _dVLOAD _c201210031024 _dbactt _y201208081028 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a153.3 _bPH-N 2012 _214 |
||
090 |
_a153.3 _bPH-N 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thành Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tâm lý học sáng tạo / _cPhạm Thành Nghị |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2012 |
||
300 | _a338 tr. | ||
650 | 0 |
_aTâm lý học sáng tạo _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aPsychology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348010 _d348010 |