000 | 01108nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184617.0 | ||
008 | 120815 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808061721 _bhoant _c201504270222 _dVLOAD _c201502081320 _dVLOAD _c201209250903 _dbactt _y201208151032 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.319 _bTR-S 2012 _214 |
||
090 |
_a621.319 _bTR-S 2012 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thế San | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / _cTrần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2012 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | _aMạng điện | |
650 | 0 | _aĐiện công nghiệp | |
650 | 0 | _aThiết bị chiếu sáng | |
650 | 0 | _aThiết kế | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectric power | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Thắng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348030 _d348030 |