000 | 00872nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115710 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120815 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270222 _bVLOAD _c201502081320 _dVLOAD _c201210011600 _dbactt _c201209070936 _dhaianh _y201208151414 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bVO-H 2008 _214 |
||
090 |
_a515 _bVO-H 2008 |
||
100 | 1 | _aVõ, Huy Hoàn | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập điều khiển tối ưu / _cVõ Huy Hoàn |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2008 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aĐiều khiển tối ưu | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348038 _d348038 |