000 | 00874nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120816s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201708031106 _bhaianh _c201504270222 _dVLOAD _c201502081320 _dVLOAD _c201210011424 _dbactt _y201208160931 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a332 _bTR-N 2011 _214 |
||
090 |
_a332 _bTR-N 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Trọng Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở toán tài chính / _cTrần Trọng Nguyên |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2011 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aToán tài chính | ||
653 | _aToán học ứng dụng | ||
653 | _aKinh tế học tài chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348041 _d348041 |