000 | 01012nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120816 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809211018 _bhoant _c201504270222 _dVLOAD _c201502081320 _dVLOAD _c201210011137 _dbactt _y201208161038 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.5 _bNG-H 2011 _214 |
||
090 |
_a658.5 _bNG-H 2011 |
||
100 | 1 | _aNgô, Phúc Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản lý chất lượng / _cNgô Phúc Hạnh |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2011 |
||
300 | _a319 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aQuản lý chất lượng | |
650 | 0 | _aQuản lý sản xuất | |
650 | 0 |
_aQuality control _xStatistical methods. |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aQuality control _xManagement. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348050 _d348050 |