000 | 01485nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115729 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120816 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808151614 _bbactt _c201504270222 _dVLOAD _c201502081320 _dVLOAD _c201211150850 _dyenh _y201208161101 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bPH-Đ 2011 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bPH-Đ 2011 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Ngọc Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐánh giá môi trường chiến lược : _bcác dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển / _cPhạm Ngọc Đăng |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2011 |
||
300 |
_a340tr. : _bhình vẽ, bảng ; _c24cm |
||
520 | _aKhái niệm cơ bản về đánh giá môi truờng chiến lược. Kinh nghiệm áp dụng đánh giá môi trường chiến lược trên thế giới và ở Việt Nam. Nội dung, qui trình, phạm vi và hệ thống chỉ tiêu đánh giá môi trường. Tìm hiểu các phương pháp tiếp cận đánh giá | ||
650 | 0 | _aChiến lược môi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aKiểm soát môi trường | |
650 | 0 | _aĐánh giá môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348057 _d348057 |