000 | 01397nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115732 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120817 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808221708 _bhaultt _c201504270222 _dVLOAD _c201502081321 _dVLOAD _c201210011551 _dhaultt _y201208171500 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.6 _bGLI 2009 _214 |
||
090 |
_a660.6 _bGLI 2009 |
||
100 | 1 | _aGlick, Bernard R. | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sinh học phân tử : _bnguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / _cBernard R. Glick, Jack J. Pasternak |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2009 |
||
300 |
_a856tr. : _bbảng, hình vẽ ; _c27cm |
||
520 | _aNhững vấn đề nền tảng của công nghệ sinh học phân tử. Công nghệ sinh học phân tử của các hệ thống vi sinh vật. Các hệ thống nhân chuẩn. Quy định và cấp bằng sáng chế công nghệ sinh học phân tử. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aSinh học phân tử | |
650 | 0 | _aADN | |
650 | 0 | _aKỹ thuật di truyền | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aBiotechnology | |
700 | 1 | _aPasternak, Jack J. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348060 _d348060 |