000 | 01108nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120817 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808141202 _byenh _c201504270222 _dVLOAD _c201502081321 _dVLOAD _c201406261440 _dbactt _y201208171540 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bNG-T 2011 _214 |
||
090 |
_a543 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Thành, _d1959- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở các phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học : _bdùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu ngành hóa học / _cNguyễn Đình Thành |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2011 |
||
300 | _a671 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aPhương pháp phổ | |
650 | 0 | _aHóa phân tích | |
650 | 0 | _aQuang phổ học | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic. | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348066 _d348066 |