000 | 00895nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201701121102 _bbactt _c201504270222 _dVLOAD _c201502081321 _dVLOAD _c201210021458 _dbactt _y201208200825 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.015195 _bNG-D 2009 _223 |
090 |
_a330.015195 _bNG-D 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Dong | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế lượng : _bChương trình nâng cao / _cNguyễn Quang Dong |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2009 |
||
300 | _a170 tr. | ||
653 | _aKinh tế lượng | ||
653 | _aToán kinh tế | ||
653 | _aPhương trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348068 _d348068 |