000 | 00917nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184618.0 | ||
008 | 120820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270222 _bVLOAD _c201502081321 _dVLOAD _c201209251045 _dbactt _c201208241441 _dngocanh _y201208200845 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a623.87 _bĐA-U 2010 _214 |
||
090 |
_a623.87 _bĐA-U 2010 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Văn Uy | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ điều chỉnh vòng quay Woodward / _cĐặng Văn Uy |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2010 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aĐộng cơ Diesel | ||
653 | _aVòng quay Woodward | ||
653 | _aTàu thủy | ||
653 | _aKỹ thuật tàu biển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348070 _d348070 |