000 | 00909nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115756 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184619.0 | ||
008 | 120821 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270222 _bVLOAD _c201502081321 _dVLOAD _c201210031020 _dbactt _c201209041641 _dngocanh _y201208210843 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a332 _bĐA-N 2009 _214 |
||
090 |
_a332 _bĐA-N 2009 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thị Nhàn | |
245 | 1 | 0 |
_aTự do hóa tài chính của Việt Nam theo các cam kết trong WTO : _bSách chuyên khảo / _cĐặng Thị Nhàn |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2009 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aWTO | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348082 _d348082 |