000 | 01042nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184619.0 | ||
008 | 120821 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270222 _bVLOAD _c201502081321 _dVLOAD _c201209041628 _dngocanh _c201209041627 _dngocanh _y201208210849 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.952 _bNHA 2011 _214 |
||
090 |
_a320.952 _bNHA 2011 |
||
245 | 1 | 0 |
_aNhật Bản một số vấn đề kinh tế, chính trị nổi bật 2001 - 2020: _bSách chuyên khảo / _cChủ biên: Trần Quang Minh...[et al] |
260 |
_aH. : _bTĐBK , _c2011 |
||
300 | _a351 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aSách chuyên khảo | ||
700 | 1 | _aChủ biên: Trần Quang Minh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348083 _d348083 |