000 | 01169nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115855 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184620.0 | ||
008 | 120822 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270224 _bVLOAD _c201502081322 _dVLOAD _c201210031015 _dbactt _c201209131519 _dngocanh _y201208221055 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a725 _bHAN 2010 _214 |
||
090 |
_a725 _bHAN 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHà Nội chu kỳ của những đổi thay : _bHình thái kiến trúc và đô thị / _cChủ biên: Pierre Clément, Nathalie Lancret ; Người dịch: Mạc Thu Hương, Trương Quốc Toàn |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2010 |
||
300 | _a344 tr. | ||
653 | _aKiến trúc công cộng | ||
653 | _aĐô thị | ||
653 | _aHình thái kiến trúc | ||
653 | _aHà Nội | ||
700 | 1 | _aClément, Pierre | |
700 | 1 | _aLancret, Nathalie | |
700 | 1 | _aMạc, Thu Hương | |
700 | 1 | _aTrương, Quốc Toàn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348115 _d348115 |