000 | 00992nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184620.0 | ||
008 | 120822 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270224 _bVLOAD _c201502081322 _dVLOAD _c201211141039 _dyenh _c201210011241 _dbactt _y201208221432 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a571 _bSIN(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a571 _bSIN(1) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSinh lý học động vật và người. _nTập 1 / _cCb. : Mai Văn Hưng ; Nguyễn Quang Mai, Trần Thị Loan |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2012 |
||
300 | _a298 tr. | ||
653 | _aSinh lý học | ||
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aSinh lý học người | ||
700 | 1 |
_aMai, Văn Hưng, _d1960- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Mai | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Loan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348123 _d348123 |