000 | 01016nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115878 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184620.0 | ||
008 | 120822 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808081129 _bhoant _c201504270224 _dVLOAD _c201502081322 _dVLOAD _c201209071121 _dhaianh _y201208221512 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.43 _bVO-N 2011 _214 |
||
090 |
_a621.43 _bVO-N 2011 |
||
100 | 1 |
_aVõ, Nghĩa, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / _cVõ Nghĩa, Trần Quang Vinh |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2011 |
||
300 | _a278 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật | |
650 | 0 | _aKỹ thuật đo | |
650 | 0 | _aĐộng cơ đốt trong | |
650 | 0 | _aÔtô | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 |
_aTrần, Quang Vinh, _d1950- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348132 _d348132 |