000 | 01000nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115913 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184621.0 | ||
008 | 120824 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270224 _bVLOAD _c201502081323 _dVLOAD _c201211140948 _dyenh _c201210011112 _dbactt _y201208241550 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bTR-D 2011 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bTR-D 2011 |
||
100 | 1 | _aTriệu, Trung Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aMẫu báo cáo đánh giá tác động môi trường : _btrình tự thẩm định và xử lý vi phạm về môi trường / _cTriệu Trung Dũng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2011 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aXử lý vi phạm | ||
653 | _aLuật môi trường | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348160 _d348160 |