000 | 01032nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184621.0 | ||
008 | 120824 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270224 _bVLOAD _c201502081323 _dVLOAD _c201210010917 _dbactt _c201209071551 _dngocanh _y201208241553 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a382.09597 _bLAM 2010 _214 |
||
090 |
_a382.09597 _bLAM 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLạm phát và tác động của lạm phát tới doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam : _bTrường hợp các doanh nghiệp xuất khẩu giày da và dệt may / _cChủ biên: Nguyễn Thị Quy |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2010 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aLạm phát | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348161 _d348161 |