000 | 00998nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115940 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184621.0 | ||
008 | 120827 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270224 _bVLOAD _c201502081323 _dVLOAD _c201210011556 _dbactt _c201210010952 _dhaultt _y201208270959 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a572 _bTHA 2010 _214 |
||
090 |
_a572 _bTHA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThẩm định phương pháp trong phân tích hóa học và vi sinh vật / _cViện kiểm Nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2010 |
||
300 | _a93 tr. | ||
653 | _aPhân tích hóa học | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
653 | _aHóa sinh học | ||
711 | 1 | _aViện kiểm Nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348185 _d348185 |