000 | 01049nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115946 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184621.0 | ||
008 | 120827 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270224 _bVLOAD _c201502081323 _dVLOAD _c201211130948 _dyenh _c201211091627 _dngocanh _y201208271020 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.31 _bBU-K 2009 _214 |
||
090 |
_a621.31 _bBU-K 2009 |
||
100 | 1 | _aBùi, Quốc Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền động điện / _cBùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễu, Nguyễn Thị Hiền |
250 | _aIn lần 9 có chỉnh sửa | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aTruyền động điện | ||
653 | _aĐộng cơ điện | ||
653 | _aĐiện một chiều | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Liễn, _d1949- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hiền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348190 _d348190 |