000 | 01023nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184622.0 | ||
008 | 120828 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808021532 _bbactt _c201808021046 _dbactt _c201504270225 _dVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _y201208281120 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bLE-T(2) 2010 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bLE-T(2) 2010 |
||
100 | 1 | _aLều, Thọ Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học kết cấu. _nTập 2, _phệ siêu tĩnh / _cLều Thọ Trình |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2010 |
||
300 | _a324 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học công trình | |
650 | 0 | _aKết cấu công trình | |
650 | 0 | _aHệ siêu tĩnh | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348206 _d348206 |