000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115973 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184622.0 | ||
008 | 120829 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270225 _bVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _c201211140953 _dyenh _c201210010946 _dbactt _y201208290910 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a333.79 _bLY-M 2011 _214 |
||
090 |
_a333.79 _bLY-M 2011 |
||
100 | 1 | _aLý, Ngọc Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở năng lượng và môi trường : _bsách chuyên khảo / _cLý Ngọc Minh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2011 |
||
300 | _a358 tr. | ||
653 | _aNăng lượng | ||
653 | _aMôi trường | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348216 _d348216 |