000 | 00993nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115983 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184622.0 | ||
008 | 120829 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270225 _bVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _c201210011025 _dbactt _c201209061549 _dngocanh _y201208290942 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.7 _bLE-Q 2008 _214 |
||
090 |
_a005.7 _bLE-Q 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Hoài Quốc | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ điều khiển lập trình vận hành và ứng dụng / _cLê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm |
250 | _aXuất bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2008 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aBộ điều khiển | ||
653 | _aVận hành | ||
653 | _aỨng dụng | ||
700 | 1 | _aChung, Tấn Lâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348223 _d348223 |