000 | 00956nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184622.0 | ||
008 | 120829 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808141541 _bhaianh _c201808131636 _dhaianh _c201504270225 _dVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _y201208290946 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3 _bNG-T 2009 _214 |
||
090 |
_a621.3 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu kỹ thuật điện / _cNguyễn Đình Thắng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a388 tr. | ||
650 | 0 | _aVật liệu | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aKỹ thuật điện | |
650 | 0 | _aVật liệu cách điện | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348224 _d348224 |