000 | 00970nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115985 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184622.0 | ||
008 | 120829 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270225 _bVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _c201406251203 _dbactt _c201210011020 _dbactt _y201208291506 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.31 _bBAO 2009 _214 |
||
090 |
_a621.31 _bBAO 2009 |
||
245 | 1 | 0 |
_aBảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / _cLê Văn Doanh ...[et al.] |
250 | _aIn lần 4 có chỉnh sửa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a354 tr. | ||
653 | _aBảo dưỡng | ||
653 | _aThiết bị điện | ||
653 | _aHệ thống điện | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Doanh, _d1944- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348225 _d348225 |