000 | 00984nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116005 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184622.0 | ||
008 | 120905 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270225 _bVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _c201210011415 _dbactt _c201209111459 _dhaianh _y201209050848 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a004.03 _bPH-N 2000 _214 |
||
090 |
_a004.03 _bPH-N 2000 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Quang Nhượng | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển viết tắt Tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt / _cPhùng Quang Nhượng |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2000 |
||
300 | _a468 tr. | ||
653 | _aTừ điển viết tắt | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aĐiện tử viễn thông | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c348236 _d348236 |