000 | 00955nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116007 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184622.0 | ||
008 | 120905 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201711081635 _bhaianh _c201504270225 _dVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _c201209271648 _dhaultt _y201209051021 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.3 _bXOC 2001 _214 |
||
090 |
_a610.3 _bXOC 2001 |
||
100 | 1 | _aXôcôlôp, I. A. | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La Tinh - Nhật - Việt / _cI.A. Xôcôlôp, Trương Cam Bảo |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2001 |
||
300 | _a1235 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aY học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
700 | 1 | _aTrương, Cam Bảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c348238 _d348238 |