000 00927nam a2200337 a 4500
001 vtls000116014
003 VRT
005 20240802184622.0
008 120905 vm 000 0 vie d
039 9 _a201504270225
_bVLOAD
_c201502081324
_dVLOAD
_c201210011057
_dhaultt
_c201209270810
_dbactt
_y201209051041
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a551.03
_bVU-K 2005
_214
090 _a551.03
_bVU-K 2005
100 1 _aVũ, Khúc
245 1 0 _aTừ điển địa chất Anh - Việt =
_bEnglish - Vietnamese dictionary of Geology /
_cVũ Khúc
260 _aH. :
_bKHKT ,
_c2005
300 _a584 tr.
653 _aĐịa chất học
653 _aTừ điển
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Việt
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aLê Thị Thanh Hậu
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c348245
_d348245