000 01099nam a2200349 a 4500
001 vtls000116019
003 VRT
005 20240802184622.0
008 120905 vm 000 0 vie d
039 9 _a201504270225
_bVLOAD
_c201502081324
_dVLOAD
_c201210011427
_dhaultt
_c201209120836
_dhoant_tttv
_y201209051057
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a603
_bTUĐ 2005
_214
090 _a603
_bTUĐ 2005
245 0 0 _aTừ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt :
_bkhoảng 120.000 thuật ngữ /
_cBan từ điển Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
260 _aH. :
_bKHKT ,
_c2005
300 _a1421 tr.
653 _aCông nghệ
653 _aKỹ thuật
653 _aTừ điển kỹ thuật tổng hợp
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Việt
710 2 _aBan từ điển Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
900 _aTrue
911 _aNguyễn Thị Hòa
912 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c348250
_d348250