000 01105nam a2200361 a 4500
001 vtls000116023
003 VRT
005 20240802184622.0
008 120911 vm 000 0 vie d
039 9 _a201809141320
_bhoant
_c201504270225
_dVLOAD
_c201502081324
_dVLOAD
_c201210011421
_dhaultt
_y201209051108
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a423
_bLA-T 2010
_214
090 _a423
_bLA-T 2010
100 1 _aLã, Thành
245 1 0 _aTừ điển thành ngữ Anh - Việt =
_bDictionary of English - Vietnamese idioms /
_cBiên soạn : Lã Thành, Trịnh Thu Hương, Trung Dũng
260 _aH. :
_bKHKT ,
_c2010
300 _a1279 tr.
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aEnglish language
_xIdioms
700 1 _aTrịnh, Thu Hương
700 1 _aTrung, Dũng
900 _aTrue
911 _aNguyễn Thị Hòa
912 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c348251
_d348251