000 | 00883nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116035 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184623.0 | ||
008 | 120906 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041005396 | ||
039 | 9 |
_a201504270225 _bVLOAD _c201502081324 _dVLOAD _c201209141512 _dhongtt _c201209141503 _dbactt _y201209060947 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-A 2012 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-A 2012 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Nhật Ánh, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThiên thần nhỏ của tôi : _btruyện dài / _cNguyễn Nhật Ánh |
250 | _aIn lần 23 | ||
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2012 |
||
300 | _a131 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện dài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348257 _d348257 |