000 | 01096nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116050 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184623.0 | ||
008 | 120906 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270225 _bVLOAD _c201502081325 _dVLOAD _c201209211031 _dbactt _c201209171110 _dhaianh _y201209061015 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a575 _bDAW 2010 _214 |
||
090 |
_a575 _bDAW 2010 |
||
100 | 1 | _aDawkins, Richard | |
245 | 1 | 0 |
_aDòng sông trôi khuất địa đàng: một góc nhìn theo học thuyết Darwin về sự sống = _bRiver out of eden / _cRichard Dawkins ; Ngd. : Ngô Toàn, Mai Hiên |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2010 |
||
300 | _a186 tr. | ||
440 | 0 | _aKhoa học khám phá | |
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aHọc thuyết Đacuyn | ||
653 | _aTiến hóa | ||
653 | _aSự sống | ||
700 | 1 | 0 | _aNgô, Toàn |
700 | 0 | 0 | _aMai Hiên |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348272 _d348272 |