000 | 00940nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184623.0 | ||
008 | 120906 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041000704 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081325 _dVLOAD _c201209211046 _dhaianh _c201209191510 _dbactt _y201209061043 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.73 _bKIM 2011 _214 |
||
090 |
_a895.73 _bKIM 2011 |
||
100 | 1 | _aKim, Young Ha | |
245 | 1 | 0 |
_aChơi Quiz Show / _cKim Young Ha ; Người dịch: Việt Hiền |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a578 tr. | ||
653 | _aVăn học Hàn Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
700 | 0 | _aViệt Hiền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348287 _d348287 |