000 | 00958nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116087 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041002388 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081325 _dVLOAD _c201209191604 _dhaultt _c201209191448 _dhoant_tttv _y201209071023 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92234 _bTR-H 2011 _214 |
||
090 |
_a895.92234 _bTR-H 2011 |
||
100 | 1 | _aTrang, Thế Hy | |
245 | 1 | 0 |
_aVết thương thứ 13 : _btuyển truyện ngắn / _cTrang Thế Hy |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a256 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách Mỗi nhà văn một tác phẩm | |
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348308 _d348308 |