000 | 01037nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041002456 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081325 _dVLOAD _c201209191522 _dhaultt _c201209191057 _dhoant_tttv _y201209071028 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.9 _bWOO 2011 _214 |
||
090 |
_a370.9 _bWOO 2011 |
||
100 | 1 |
_aWood, John, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aRời Microsoft để thay đổi thế giới / _cJohn Wood ; Ngd. : Trần Lê |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a439tr. ; 21cm : ảnh | ||
500 | _aJohn Wood người sáng lập Room to Read | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aGiáo dục nông thôn | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
700 | 1 | _aTrần, Lê | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348311 _d348311 |