000 | 01073nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a978606113971 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081325 _dVLOAD _c201406301527 _dhaianh _c201406301515 _dhaianh _y201209071041 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92281 _bPH-H 2012 _214 |
||
090 |
_a895.92281 _bPH-H 2012 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Đình Hổ, _d1768-1839 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVũ trung Tùy bút / _cPhạm Đình Hổ ; Ngd. : Nguyễn Hữu Tiến |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2012 |
||
300 |
_a293 tr. ; _c20cm |
||
490 | 0 | _aCảo thơm trước đèn | |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTùy bút | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aNhà Hậu Lê | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Tiến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348319 _d348319 |