000 | 01003nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081325 _dVLOAD _c201209211041 _dhaianh _c201209191523 _dbactt _y201209071105 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a567.91 _bOLI 2009 _214 |
||
090 |
_a567.91 _bOLI 2009 |
||
100 | 1 | _aOliver, Martin | |
245 | 1 | 0 |
_aKhủng long khủng khỉnh / _cMartin Oliver ; Minh hoạ: Daniel Post Gate ; Người dịch: Khanh Khanh |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2009 |
||
300 | _a131 tr. | ||
653 | _aĐộng vật có xương sống | ||
653 | _aĐộng vật bò sát | ||
653 | _aKhủng long | ||
700 | 0 | 0 | _aKhanh Khanh |
700 | 1 | 0 | _aGate, Daniel Post |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348332 _d348332 |